Tiểu đường, hay đái tháo đường, là một trong những căn bệnh mạn tính phổ biến nhất trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số người mắc bệnh tiểu đường đã tăng gấp 4 lần trong 40 năm qua. Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, đầy đủ và chính xác về bệnh tiểu đường, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.
1. Bệnh tiểu đường là gì?
Bệnh tiểu đường là một rối loạn chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng lượng đường trong máu (glucose) luôn ở mức cao hơn bình thường. Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể. Nồng độ glucose trong máu được điều hòa bởi hormone insulin, do tuyến tụy sản xuất.
Ở người khỏe mạnh, sau khi ăn, tuyến tụy sẽ tiết insulin để giúp các tế bào hấp thu glucose từ máu, chuyển hóa thành năng lượng. Tuy nhiên, ở người mắc bệnh tiểu đường, có hai vấn đề xảy ra:
- Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
- Cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả (kháng insulin).
Cả hai tình trạng này đều dẫn đến việc glucose bị tích tụ trong máu, gây ra các tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan, bao gồm tim, mạch máu, thần kinh, mắt và thận.

2. Các loại bệnh tiểu đường phổ biến
Có ba loại tiểu đường chính, mỗi loại có nguyên nhân và đặc điểm khác nhau:
- Tiểu đường tuýp 1: Đây là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin ở tuyến tụy. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Người mắc tiểu đường tuýp 1 cần tiêm insulin hàng ngày để duy trì sự sống.
- Tiểu đường tuýp 2: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp. Bệnh thường xảy ra khi cơ thể trở nên kháng insulin hoặc tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu. Tiểu đường tuýp 2 thường liên quan đến lối sống, chế độ ăn uống và yếu tố di truyền. Bệnh thường được chẩn đoán ở người trưởng thành, nhưng ngày càng phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên do béo phì.
- Tiểu đường thai kỳ: Tình trạng đường huyết cao bất thường chỉ xảy ra trong thai kỳ. Hormone thai kỳ có thể làm giảm hiệu quả của insulin. Hầu hết các trường hợp tiểu đường thai kỳ sẽ tự hết sau khi sinh, nhưng phụ nữ từng mắc bệnh này có nguy cơ cao phát triển tiểu đường tuýp 2 sau này.
3. Triệu chứng và nguyên nhân
a. Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh tiểu đường thường xuất hiện từ từ và có thể dễ bị bỏ qua, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi đường huyết tăng cao, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:
- Khát nước nhiều và đi tiểu thường xuyên: Khi đường huyết cao, thận phải làm việc vất vả để loại bỏ lượng glucose dư thừa qua nước tiểu, kéo theo đó là nước và gây mất nước.
- Đói và ăn nhiều: Dù ăn nhiều, cơ thể vẫn thiếu năng lượng vì glucose không thể vào được tế bào.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Do cơ thể sử dụng cơ và mỡ làm năng lượng thay vì glucose.
- Mệt mỏi, uể oải: Thiếu năng lượng khiến cơ thể luôn trong tình trạng mệt mỏi.
- Nhìn mờ, thị lực giảm: Đường huyết cao có thể làm thay đổi hình dạng của thủy tinh thể trong mắt.
- Vết thương chậm lành: Đường huyết cao làm tổn thương mạch máu nhỏ và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
- Nhiễm trùng tái phát: Dễ bị nhiễm trùng nấm men, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng da.
- Tê bì, ngứa ran ở bàn tay, bàn chân: Do tổn thương thần kinh (biến chứng thần kinh ngoại biên).
b. Nguyên nhân
Tiểu đường tuýp 1: Là bệnh tự miễn, nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ, nhưng có thể do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường.
Tiểu đường tuýp 2: Nguyên nhân phức tạp hơn, bao gồm:
- Thừa cân, béo phì: Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, có thể làm tăng tình trạng kháng insulin.
- Ít vận động thể chất: Lười vận động làm giảm khả năng hấp thu glucose của tế bào.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, nước có ga…
- Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiểu đường.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi.

4. Biến chứng của bệnh tiểu đường
Đường huyết cao kéo dài không được kiểm soát có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng này được chia thành hai nhóm chính: cấp tính và lâu dài.
a. Biến chứng cấp tính
Đây là các biến chứng có thể xảy ra đột ngột và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
- Hạ đường huyết (Hypoglycemia): Thường xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng insulin hoặc một số loại thuốc uống. Triệu chứng bao gồm run rẩy, vã mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt, và lú lẫn. Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
- Tăng đường huyết đột ngột (Hyperglycemia): Xảy ra khi đường huyết tăng quá cao.
- Nhiễm toan ceton do tiểu đường (Diabetic Ketoacidosis – DKA): Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1. Khi cơ thể không có đủ insulin, nó bắt đầu đốt cháy chất béo để lấy năng lượng, tạo ra các chất thải độc hại gọi là ketone. Tích tụ ketone trong máu gây ra tình trạng nhiễm toan, có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
- Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu (Hyperosmolar Hyperglycemic State – HHS): Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Tình trạng này đặc trưng bởi đường huyết tăng rất cao, dẫn đến mất nước nghiêm trọng, lú lẫn và có thể hôn mê.
b. Biến chứng lâu dài
Đây là các tổn thương xảy ra dần dần qua nhiều năm do đường huyết cao kéo dài, ảnh hưởng đến các mạch máu và dây thần kinh trên toàn cơ thể.
- Biến chứng tim mạch: Đường huyết cao làm tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến cao huyết áp, bệnh động mạch vành, đau tim và đột quỵ.
- Biến chứng thận (Bệnh thận do tiểu đường): Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng lọc máu. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến bệnh thận mạn tính và suy thận, đòi hỏi phải lọc máu hoặc ghép thận.
- Biến chứng thần kinh (Bệnh thần kinh do tiểu đường): Tổn thương dây thần kinh do đường huyết cao gây ra. Triệu chứng phổ biến là tê bì, ngứa ran, hoặc đau nhức ở bàn tay và bàn chân. Biến chứng này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, gây ra các vấn đề về tiêu hóa, huyết áp và chức năng tình dục.
- Biến chứng mắt (Bệnh võng mạc tiểu đường): Tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành. Đường huyết cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, gây xuất huyết, phù nề và tạo ra các mạch máu bất thường, cuối cùng có thể dẫn đến mất thị lực. Bệnh cũng làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.
- Biến chứng bàn chân: Tổn thương thần kinh và mạch máu ở chân khiến người bệnh mất cảm giác và vết thương chậm lành. Ngay cả một vết xước nhỏ cũng có thể biến thành vết loét nghiêm trọng, dễ bị nhiễm trùng và có thể dẫn đến hoại tử, thậm chí phải cắt cụt chi.

5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Thừa cân hoặc béo phì.
- Trên 45 tuổi.
- Ít vận động thể chất.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường.
- Từng bị tiểu đường thai kỳ.
- Mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
- Có huyết áp cao hoặc mỡ máu cao.
6. Chẩn đoán và xét nghiệm
Việc chẩn đoán sớm và chính xác đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Các xét nghiệm máu là công cụ chính để đo lường nồng độ glucose và các chỉ số liên quan. Tùy thuộc vào loại bệnh tiểu đường và tình trạng lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp.
a. Chẩn đoán Tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2
Các xét nghiệm sau đây được sử dụng để chẩn đoán cả hai loại tiểu đường này:
- Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c): Xét nghiệm này đo lượng đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất. Đây là phương pháp chẩn đoán tiện lợi vì không cần nhịn ăn trước khi lấy mẫu máu.
- Kết quả bình thường: Dưới 5,7%
- Tiền tiểu đường: 5,7% – 6,4%
- Tiểu đường: 6,5% trở lên
- Xét nghiệm đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG): Bệnh nhân cần nhịn ăn (không ăn hoặc uống gì ngoài nước) ít nhất 8 giờ trước khi lấy máu.
- Kết quả bình thường: Dưới 100 mg/dL (5,6 mmol/L)
- Tiền tiểu đường: 100 – 125 mg/dL (5,6 – 6,9 mmol/L)
- Tiểu đường: 126 mg/dL (7,0 mmol/L) trở lên
- Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (Oral Glucose Tolerance Test – OGTT): Bệnh nhân sẽ uống một dung dịch glucose nhất định, sau đó máu được lấy để đo nồng độ đường sau 2 giờ. Xét nghiệm này thường được sử dụng khi các xét nghiệm khác cho kết quả không rõ ràng.
- Kết quả bình thường (sau 2 giờ): Dưới 140 mg/dL (7,8 mmol/L)
- Tiền tiểu đường: 140 – 199 mg/dL (7,8 – 11,0 mmol/L)
- Tiểu đường: 200 mg/dL (11,1 mmol/L) trở lên
- Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose): Máu được lấy bất kỳ lúc nào trong ngày, không cần nhịn ăn. Nếu kết quả là 200 mg/dL (11,1 mmol/L) trở lên kèm theo các triệu chứng điển hình của tiểu đường (như khát nước, đi tiểu nhiều, sụt cân), thì bệnh nhân có khả năng cao mắc tiểu đường.

b. Chẩn đoán Tiểu đường thai kỳ
Việc chẩn đoán tiểu đường thai kỳ thường được thực hiện trong khoảng tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ.
- Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 1 bước (1-step OGTT): Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bệnh nhân sẽ uống 75g dung dịch glucose sau khi nhịn ăn qua đêm, và máu được lấy để đo đường huyết sau 1 và 2 giờ. Nếu bất kỳ chỉ số nào vượt ngưỡng cho phép, bệnh nhân được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ.
- Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 bước (2-step OGTT):
- Bước 1 (Screening): Bệnh nhân uống 50g glucose không cần nhịn ăn. Máu được lấy sau 1 giờ. Nếu kết quả vượt ngưỡng, sẽ chuyển sang Bước 2.
- Bước 2 (Diagnostic): Bệnh nhân nhịn ăn, uống 100g glucose. Máu được lấy sau 1, 2 và 3 giờ. Chẩn đoán tiểu đường thai kỳ được xác định nếu hai hoặc nhiều hơn các kết quả vượt ngưỡng.
c. Các xét nghiệm khác
Ngoài các xét nghiệm đường huyết, một số xét nghiệm khác cũng được thực hiện để xác định loại tiểu đường và đánh giá tình trạng sức khỏe:
- Xét nghiệm kháng thể tự miễn: Được thực hiện để phân biệt tiểu đường tuýp 1 với tuýp 2. Sự hiện diện của các kháng thể như GAD65 hoặc IAA cho thấy đây là bệnh tự miễn (tiểu đường tuýp 1).
- Đo C-peptide: C-peptide là một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất insulin. Nồng độ C-peptide thấp cho thấy tuyến tụy sản xuất ít hoặc không sản xuất insulin, gợi ý tiểu đường tuýp 1. Ngược lại, nồng độ C-peptide bình thường hoặc cao có thể gợi ý tiểu đường tuýp 2.
7. Quản lý và điều trị
Mục tiêu của việc điều trị bệnh tiểu đường là kiểm soát nồng độ đường huyết ở mức an toàn, từ đó ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của các biến chứng. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và áp dụng các phương pháp y học hiện đại.
a. Thay đổi lối sống
Đây là nền tảng của mọi phác đồ điều trị tiểu đường, giúp cải thiện hiệu quả của thuốc và kiểm soát bệnh lâu dài.
- Chế độ ăn uống: Tuân thủ chế độ ăn kiêng dành cho người tiểu đường là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc giảm thiểu tinh bột, đường đơn, chất béo không lành mạnh và các loại đồ uống có ga. Nên tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt, và protein nạc.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn giúp tăng độ nhạy của tế bào với insulin, giúp glucose dễ dàng đi vào tế bào để tạo năng lượng. . Người bệnh nên cố gắng vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần với các bài tập như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe…
b. Sử dụng thuốc
Tùy thuộc vào loại tiểu đường và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc phù hợp.
- Thuốc viên: Các loại thuốc uống như Metformin, Sulfonylurea… giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, giảm sản xuất glucose ở gan hoặc tăng sản xuất insulin ở tuyến tụy.
- Insulin: Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 bắt buộc phải tiêm insulin hàng ngày để sống. Đối với bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, insulin có thể được chỉ định khi thuốc viên không còn hiệu quả hoặc trong các trường hợp đặc biệt.
c. Phương pháp điều trị tiên tiến: Y học tái tạo và Đa mô thức
Ngoài các phương pháp truyền thống, các tiến bộ trong y học đã mở ra những hướng đi mới, mang lại hy vọng cho bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là trong việc phục hồi chức năng của các cơ quan bị tổn thương.
- Y học tái tạo: Đây là một lĩnh vực y học đột phá, tập trung vào việc sử dụng các liệu pháp sinh học để sửa chữa các tế bào và mô bị tổn thương. Trong điều trị tiểu đường, các liệu pháp này có thể bao gồm:
- Liệu pháp tế bào gốc: Các nghiên cứu đang được tiến hành để sử dụng tế bào gốc nhằm tái tạo các tế bào beta ở tuyến tụy, giúp cơ thể khôi phục khả năng sản xuất insulin một cách tự nhiên.
- Liệu pháp Exosome: Exosome là các túi ngoại bào chứa các yếu tố tăng trưởng và protein, giúp giảm viêm, thúc đẩy quá trình sửa chữa tế bào và cải thiện chức năng của mạch máu và dây thần kinh, từ đó giảm thiểu các biến chứng như bệnh thần kinh và bệnh mạch máu.
- Phương pháp đa mô thức: Đây là một cách tiếp cận toàn diện, cá nhân hóa, kết hợp nhiều liệu pháp khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Một phác đồ đa mô thức có thể bao gồm:
- Liệu pháp y học tái tạo: Tập trung vào phục hồi chức năng cơ bản của các cơ quan.
- Tư vấn dinh dưỡng và lối sống: Chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên thể chất sẽ xây dựng một kế hoạch phù hợp với từng bệnh nhân.
- Quản lý thuốc: Sử dụng thuốc để kiểm soát đường huyết một cách hiệu quả.
- Điều trị biến chứng: Song song với việc kiểm soát đường huyết, các biến chứng như loét bàn chân, bệnh võng mạc hay bệnh thận cũng được điều trị chuyên biệt.
Việc kết hợp những phương pháp tiên tiến này với sự theo dõi và quản lý chặt chẽ giúp bệnh nhân không chỉ kiểm soát được đường huyết mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
8. Phòng ngừa bệnh tiểu đường
Việc phòng ngừa bệnh tiểu đường là vô cùng quan trọng, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, cách tiếp cận phòng ngừa sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tiểu đường.
a. Phòng ngừa Tiểu đường tuýp 1
Tiểu đường tuýp 1 là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin. Hiện nay, không có phương pháp phòng ngừa hiệu quả đối với bệnh tiểu đường tuýp 1 vì nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Tuy nhiên, các nhà khoa học đang nghiên cứu các liệu pháp nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh ở những người có nguy cơ cao, ví dụ như những người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
b. Phòng ngừa Tiểu đường tuýp 2
Tiểu đường tuýp 2 là loại phổ biến nhất và có thể phòng ngừa hoặc trì hoãn trong phần lớn các trường hợp thông qua việc thay đổi lối sống. Đây là các biện pháp hiệu quả nhất:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tiểu đường tuýp 2. Việc giảm cân (chỉ cần 5-7% trọng lượng cơ thể) có thể cải thiện đáng kể độ nhạy của insulin và giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp cơ bắp sử dụng glucose hiệu quả hơn, cải thiện sự nhạy cảm của tế bào với insulin. . Hãy cố gắng vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
- Có chế độ ăn uống lành mạnh:
- Giảm lượng đường và tinh bột: Hạn chế các loại thực phẩm và đồ uống có đường, nước ngọt, bánh kẹo và tinh bột tinh chế (bánh mì trắng, gạo trắng).
- Tăng cường chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu. Chất xơ giúp kiểm soát đường huyết và tạo cảm giác no lâu.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ kháng insulin, gây hại cho tim và mạch máu.
- Khám sức khỏe định kỳ: Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ (như tiền sử gia đình, thừa cân, trên 45 tuổi), hãy kiểm tra đường huyết định kỳ để phát hiện sớm tình trạng tiền tiểu đường và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Bệnh đái tháo đường đang có nguy cơ tăng cao nếu bạn phát hiện những dấu hiệu như cảm thấy buồn nôn, khát nước, tê bì chân tay, sụt cân, vết thương lâu lành,… là cảnh báo sớm của bệnh. Bạn hãy chủ động đến khám với bác sĩ chuyên khoa Nội tiết để điều trị và phòng ngừa bệnh từ sớm. Để đặt lịch khám, vui lòng bấm số Hotline hoặc Đặt lịch trực tiếp tại đây.
Bài viết tham khảo nguồn: my.clevelandclinic.org
Đặt lịch khám tại phòng khám, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.
Bài viết KHÔNG nhằm mục đích thay thế cho lời khuyên, chẩn đoán, hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế đủ điều kiện. Luôn tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ của bạn hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn đối với bất kỳ câu hỏi nào bạn có liên quan đến tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.